베트남 생활
-
5월베트남 생활/언어 2020. 5. 8. 22:39
1. 이 문서를 나한테 주면 nếu cho tôi tài liêu này 이 문서를 사용중인 작업자 người đang sử dụng tài liêu này 어떻게 일을 해요? làm việc thế nào? 문서 tai liêu 2. 위에 있는 주소가 địa chỉ ở trên 시스템상에 업데이트 되었습니까? đã được cập nhật ở hệ thống chưa? 주소 địa chỉ 위 trên 아래 dưới 왼 trái 오른 phải 업데이트 cập nhật 시스템 hệ thống 3. 문장 이것만 특별히 챙겨서, chỉ cái này sắp xếp nhanh / đặc biệt sắp xếp cái này / sắp xếp cái này nhanh 빨리 출고 내보내주세요. rồi cho xuấ..
-
4월베트남 생활/언어 2020. 4. 4. 10:27
4월 18일 문장 1) thề thì tôi đề nghị một cuộc hẹn được không 데이트 신청 해도 될까요? thề thì : 그러면 đề nghị: 제안하다 cuộc hẹn: 데이트, 약속 2) Hãy kết hôn với anh nhe? 저와 결혼해 줄래요? 3) Hôm nay thật là vui 오늘 너무 재미 있었어요 단어 1) thành phố : 도시 (city) 2) giáo viên : 선생님 4월 20일 단어 1. rời khỏi : 떠나다 2. cuộc họp : 미팅 4월 21일 문장 1. Tôi rất hài lòng về kết quả học tập 나는 공부 결과에 만족해 hài lòng : 만족하다 về kết : 결론 học tập : 학습 2. ở nh..